VIETNAMESE

Tan tầm

Kết thúc giờ làm, Giờ cao điểm

word

ENGLISH

Rush Hour

  
NOUN

/rʌʃ ˈaʊə/

Workday End, Traffic Hour

“Tan tầm” là thời điểm kết thúc giờ làm việc chung trong ngày, thường xảy ra tình trạng giao thông đông đúc.

Ví dụ

1.

Tan tầm thường gây ra tình trạng kẹt xe, cần lập kế hoạch kỹ càng để di chuyển.

Rush hour traffic requires careful planning for commuting.

2.

Các hệ thống giao thông công cộng tối ưu hóa lịch trình để phục vụ giờ tan tầm.

Public transportation systems optimize schedules for rush hour efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rush Hour nhé! check Peak Hour - Giờ cao điểm Phân biệt: Peak Hour nhấn mạnh khoảng thời gian giao thông đông đúc nhất, thường trùng với Rush Hour. Ví dụ: Public transportation is often overcrowded during peak hours. (Phương tiện giao thông công cộng thường quá tải trong giờ cao điểm.) check Commute Time - Thời gian đi làm Phân biệt: Commute Time tập trung vào khoảng thời gian mọi người di chuyển đến hoặc rời khỏi nơi làm việc. Ví dụ: My commute time during rush hour is about an hour. (Thời gian đi làm của tôi trong giờ tan tầm là khoảng một giờ.) check Traffic Jam Period - Khoảng thời gian kẹt xe Phân biệt: Traffic Jam Period mô tả cụ thể tình trạng ùn tắc giao thông trong khoảng thời gian này. Ví dụ: Avoid driving during the traffic jam period to save time. (Tránh lái xe trong khoảng thời gian kẹt xe để tiết kiệm thời gian.)