VIETNAMESE

gió mùa

word

ENGLISH

monsoon wind

  
NOUN

/wɪnd floʊ reɪt/

air movement rate

“Lưu lượng gió” là lượng không khí di chuyển qua một khu vực trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đo lưu lượng gió một cách chính xác.

Engineers measured the wind flow rate precisely.

2.

Lưu lượng gió cao phổ biến ở khu vực ven biển.

High wind flow rates are common in coastal areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind nhé! check Windy – Có gió Phân biệt: Windy mô tả tổng quan về điều kiện thời tiết có gió, thường mang tính dài hạn hơn so với gusty. Ví dụ: The windy day made it difficult to walk along the beach. (Ngày có gió làm khó khăn khi đi dạo dọc bãi biển.) check Drafty – Có gió lùa Phân biệt: Drafty thường dùng trong không gian cụ thể, như căn phòng, và gợi ý sự khó chịu do gió lùa. Không mang ý nghĩa tổng quan như windy. Ví dụ: The old house felt drafty in the winter. (Ngôi nhà cũ có gió lùa vào mùa đông.) check Gusty – Có gió từng luồng Phân biệt: Gusty tập trung vào sự không ổn định của gió, thường dùng để mô tả gió mạnh đột ngột hoặc theo từng luồng. Ví dụ: The gusty winds shook the trees violently. (Những cơn gió từng luồng làm cây cối rung chuyển mạnh.)