VIETNAMESE

gió mưa

vết nứt, kẽ nứt

word

ENGLISH

rainy wind

  
NOUN

/kræk/

fissure, fracture

Khe nứt là một vết nứt nhỏ trên bề mặt, thường xuất hiện trên đất, đá hoặc vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Có một khe nứt trên tường sau trận động đất.

There was a crack in the wall after the earthquake.

2.

Băng xuất hiện khe nứt khi tan chảy.

The ice showed a crack as it melted.

Ghi chú

Gió mưa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gió mưa nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết có mưa kèm theo gió. Tiếng Anh: Rainy wind Ví dụ: Rainy wind drenched the crops overnight. (Gió mưa làm ướt sũng các cánh đồng qua đêm.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ về khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tiếng Anh: Hardships Ví dụ: He endured many hardships to achieve success. (Anh ấy đã chịu đựng nhiều khó khăn để đạt được thành công.)