VIETNAMESE
mưa to gió lớn
mưa bão
ENGLISH
heavy rain and strong wind
/ˈhɛv.i reɪn ənd ˈstrɒŋ wɪnd/
stormy weather
Mưa to gió lớn là thời tiết cực đoan với mưa lớn kèm gió mạnh.
Ví dụ
1.
Mưa to gió lớn đánh mạnh vào bờ biển.
Heavy rain and strong winds battered the coastline.
2.
Các tàu bị hoãn do mưa to gió lớn.
Ships were delayed due to heavy rain and strong wind.
Ghi chú
Mưa to gió lớn là một thành ngữ nói về tình huống thời tiết cực đoan hoặc các hoàn cảnh khó khăn, dữ dội. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về tình huống khắc nghiệt này nhé!
When it rains, it pours - Khi khó khăn xảy ra, chúng thường đến liên tiếp và dữ dội.
Ví dụ: After losing his job, his car broke down—when it rains, it pours.
(Sau khi mất việc, xe anh ấy cũng bị hỏng—đúng là họa vô đơn chí.)
Storm in a teacup - Làm lớn chuyện từ một việc nhỏ hoặc không quan trọng.
Ví dụ: Their argument about who should do the dishes was just a storm in a teacup.
(Cuộc cãi vã về việc ai nên rửa bát chỉ là chuyện bé xé ra to.)
Throw caution to the wind - Làm việc gì đó liều lĩnh mà không quan tâm hậu quả.
Ví dụ: Despite the storm warning, they threw caution to the wind and went sailing.
(Mặc dù có cảnh báo bão, họ vẫn liều mình ra khơi.)
Batten down the hatches - Chuẩn bị đối phó với tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: The company battened down the hatches as the financial crisis approached.
(Công ty đã chuẩn bị đối phó khi khủng hoảng tài chính ập đến.)
Ride out the storm - Kiên trì vượt qua thời điểm khó khăn.
Ví dụ: We just have to ride out the storm and wait for better times.
(Chúng ta chỉ cần vượt qua giai đoạn khó khăn này và chờ thời cơ tốt hơn.)
Rain or shine - Dù bất cứ điều kiện nào cũng không thay đổi kế hoạch.
Ví dụ: The event will happen rain or shine, so don’t worry about the weather.
(Sự kiện sẽ diễn ra bất kể thời tiết, nên đừng lo lắng.)
Under the weather - Cảm thấy không khỏe, như bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
Ví dụ: She’s feeling under the weather today and decided to stay home.
(Hôm nay cô ấy cảm thấy không khỏe và quyết định ở nhà.)
Every cloud has a silver lining - Mỗi khó khăn đều có mặt tích cực.
Ví dụ: Losing that job was tough, but every cloud has a silver lining—I found a better one.
(Mất công việc đó thật khó khăn, nhưng trong cái rủi có cái may—tôi tìm được công việc tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết