VIETNAMESE
mưa gió
mưa kèm gió
ENGLISH
rain and wind
/reɪn ənd wɪnd/
windy rain
Mưa gió là hiện tượng mưa đi kèm với gió mạnh.
Ví dụ
1.
Mưa gió làm việc lái xe trở nên khó khăn.
The rain and wind made driving difficult.
2.
Lều sập trong cơn mưa gió.
The tent collapsed in the rain and wind.
Ghi chú
Mưa gió là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mưa gió nhé!
Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết.
Tiếng Anh: Rain and wind
Ví dụ: The rain and wind made it hard to drive.
(Mưa gió khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)
Nghĩa 2: Biểu tượng cho khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống.
Tiếng Anh: Hardships
Ví dụ: The family endured many hardships to succeed.
(Gia đình đã chịu đựng nhiều mưa gió để thành công.)
Nghĩa 3: Hành động lén lút hoặc không chính đáng (nghĩa bóng trong ngữ cảnh quan hệ xã hội).
Tiếng Anh: Secret dealings
Ví dụ: The rumors of secret dealings spread quickly.
(Tin đồn về những mưa gió bí mật lan nhanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết