VIETNAMESE
nhiệt đới gió mùa
ENGLISH
monsoon tropics
/ˈmɒnsuːn ˈtrɒpɪks/
monsoonal climate
“Nhiệt đới gió mùa” là kiểu khí hậu có gió mùa ảnh hưởng mạnh mẽ đến thời tiết.
Ví dụ
1.
Vùng nhiệt đới gió mùa trải qua sự thay đổi gió theo mùa.
Monsoon tropics experience seasonal wind shifts.
2.
Nông nghiệp phát triển mạnh ở vùng nhiệt đới gió mùa.
Agriculture thrives in the monsoon tropics.
Ghi chú
Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé!
Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới
Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region.
(Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.)
Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa
Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall.
(Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.)
Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa
Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem.
(Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết