VIETNAMESE
nhiệt đới gió mùa
bụi khói
ENGLISH
monsoon tropics
/sʊt/
carbon black
Mồ hóng là bụi than mịn bám trên bề mặt khi có khói đen.
Ví dụ
1.
Mồ hóng bao phủ các bức tường sau vụ cháy.
The soot covered the walls after the fire.
2.
Mồ hóng tích tụ trong ống khói theo thời gian.
Soot collects in chimneys over time.
Ghi chú
Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé!
Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới
Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region.
(Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.)
Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa
Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall.
(Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.)
Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa
Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem.
(Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết