VIETNAMESE

gió lốc

lốc xoáy, cơn gió lốc, lốc

word

ENGLISH

whirlwind

  
NOUN

/ˈwɜːl.wɪnd/

spinning wind

Gió lốc là gió xoáy mạnh, thường xuất hiện trong các cơn bão hoặc thời tiết xấu.

Ví dụ

1.

Gió lốc phá hủy một số tòa nhà.

The whirlwind destroyed several buildings.

2.

Gió lốc thường gặp trong các cơn bão mạnh.

Whirlwinds are common during severe storms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind nhé! check Windy – Có gió Phân biệt: Windy mô tả tổng quan về điều kiện thời tiết có gió, thường mang tính dài hạn hơn so với gusty. Ví dụ: The windy day made it difficult to walk along the beach. (Ngày có gió làm khó khăn khi đi dạo dọc bãi biển.) check Drafty – Có gió lùa Phân biệt: Drafty thường dùng trong không gian cụ thể, như căn phòng, và gợi ý sự khó chịu do gió lùa. Không mang ý nghĩa tổng quan như windy. Ví dụ: The old house felt drafty in the winter. (Ngôi nhà cũ có gió lùa vào mùa đông.) check Gusty – Có gió từng luồng Phân biệt: Gusty tập trung vào sự không ổn định của gió, thường dùng để mô tả gió mạnh đột ngột hoặc theo từng luồng. Ví dụ: The gusty winds shook the trees violently. (Những cơn gió từng luồng làm cây cối rung chuyển mạnh.)