VIETNAMESE

giờ lâu

hồi lâu, một lúc lâu, lâu lắm

word

ENGLISH

quite a while

  
PHRASE

/kwaɪt ə waɪl/

for some time, a long time

Giờ lâu là khoảng thời gian khá dài, thường dùng để chỉ sự chờ đợi hoặc kéo dài.

Ví dụ

1.

Giờ lâu, anh ấy mới xuất hiện.

After quite a while, he finally showed up.

2.

Cô ấy đứng đó giờ lâu, chìm trong suy nghĩ.

She stood there for quite a while, lost in thought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quite a while nhé! check A long time - Một thời gian dài Phân biệt: A long time là cách diễn đạt tương đương và phổ biến với quite a while, thường dùng trong cả văn nói và viết. Ví dụ: I haven’t seen her for a long time. (Tôi đã không gặp cô ấy một thời gian dài.) check For ages - Lâu lắm rồi Phân biệt: For ages là cách diễn đạt mang tính cảm xúc hơn quite a while, dùng trong văn nói thân mật. Ví dụ: We’ve been waiting for ages! (Tụi mình đợi lâu lắm rồi đấy!) check Some time - Một lúc lâu Phân biệt: Some time mang sắc thái nhẹ hơn quite a while, không quá dài nhưng cũng không ngắn, thường dùng trong ngữ cảnh trung lập. Ví dụ: It took some time to solve the problem. (Đã mất một lúc lâu để giải quyết vấn đề.)