VIETNAMESE

giờ cao su

đến trễ, không đúng giờ

word

ENGLISH

rubber time

  
NOUN

/ˈrʌbə taɪm/

tardiness, delay

“Giờ cao su” là cụm từ chỉ việc không đúng giờ, thường xuyên đến muộn.

Ví dụ

1.

Nhiều người đùa về thói quen giờ cao su của anh ấy.

Many people joked about his habit of following rubber time.

2.

Giờ cao su gây ra những trì hoãn không cần thiết trong các buổi họp.

Rubber time causes unnecessary delays in meetings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rubber time khi nói hoặc viết nhé! check Be on rubber time – đến trễ theo kiểu giờ cao su Ví dụ: He’s always on rubber time, never showing up as scheduled. (Anh ấy lúc nào cũng theo kiểu giờ cao su, không bao giờ đúng giờ cả) check Blame rubber time – đổ lỗi cho giờ cao su Ví dụ: She blamed rubber time for missing the interview. (Cô ấy đổ lỗi cho giờ cao su vì lỡ buổi phỏng vấn) check Break the habit of rubber time – bỏ thói quen giờ cao su Ví dụ: We’re trying to break the habit of rubber time in our team. (Chúng tôi đang cố bỏ thói quen giờ cao su trong nhóm) check Rubber time culture – văn hóa giờ cao su Ví dụ: Some countries are known for their rubber time culture. (Một số quốc gia nổi tiếng với văn hóa giờ cao su)