VIETNAMESE
giềng mối
nền tảng, cơ sở
ENGLISH
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
basis, cornerstone
“Giềng mối” là cách nói chỉ nền tảng hoặc yếu tố quan trọng để duy trì một tổ chức hoặc quan hệ.
Ví dụ
1.
Niềm tin là giềng mối của mọi mối quan hệ vững chắc.
Trust is the foundation of any strong relationship.
2.
Giềng mối của thành công nằm ở sự chuẩn bị.
The foundation of success lies in preparation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foundation khi nói hoặc viết nhé!
Lay the foundation – đặt nền móng
Ví dụ:
Education lays the foundation for a better future.
(Giáo dục đặt nền móng cho một tương lai tốt đẹp hơn)
Build on a strong foundation – xây dựng trên nền tảng vững chắc
Ví dụ:
Their relationship was built on a strong foundation of trust.
(Mối quan hệ của họ được xây dựng trên nền tảng vững chắc của sự tin tưởng)
Undermine the foundation – làm lung lay giềng mối
Ví dụ:
Corruption can undermine the foundation of democracy.
(Tham nhũng có thể làm lung lay nền tảng của dân chủ)
Act as a foundation – đóng vai trò nền tảng
Ví dụ:
Basic ethics act as a foundation for all professional conduct.
(Đạo đức cơ bản đóng vai trò nền tảng cho mọi hành vi nghề nghiệp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết