VIETNAMESE

giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

giấy chứng nhận hôn nhân, hôn thú

word

ENGLISH

certificate of marital status

  
NOUN

/ˌsɜːtɪfɪkət əv ˈmærɪtl ˈsteɪtəs/

marital status document

"Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân" là tài liệu xác nhận tình trạng hôn nhân của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Nộp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân để xử lý visa.

Submit the certificate of marital status for visa processing.

2.

Tài liệu xác nhận bạn đang độc thân hay đã kết hôn.

The document confirms whether you are single or married.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của marital nhé! check Spousal - Liên quan đến vợ/chồng Phân biệt: Thường chỉ mối quan hệ giữa hai người đã kết hôn, được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý hoặc hỗ trợ tài chính sau hôn nhân. Ví dụ: Spousal support is common in divorce cases. (Hỗ trợ giữa vợ chồng là điều phổ biến trong các vụ ly hôn.) check Conjugal - Hôn nhân Phân biệt: Nhấn mạnh đến khía cạnh đời sống hôn nhân hoặc nghĩa vụ giữa vợ chồng. Ví dụ: They discussed their conjugal responsibilities. (Họ đã thảo luận về trách nhiệm trong hôn nhân.) check Matrimonial - Liên quan đến hôn nhân Phân biệt: Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc trong các nghi lễ cưới hỏi. Ví dụ: The matrimonial ceremony was held in a church. (Lễ cưới được tổ chức tại nhà thờ.)