VIETNAMESE

giấy xác nhận con dấu

giấy chứng nhận con dấu

word

ENGLISH

seal verification certificate

  
NOUN

/siːl ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/

stamp validation document

"Giấy xác nhận con dấu" là tài liệu xác minh tính hợp pháp của con dấu của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Giấy xác nhận con dấu xác thực tài liệu.

The seal verification certificate confirms the document’s authenticity.

2.

Nộp giấy xác nhận để làm tài liệu pháp lý.

Submit the certificate for legal documentation.

Ghi chú

Từ Seal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của seal nhé! check Nghĩa: Con dấu chính thức Ví dụ: The document requires an official seal for validation. (Tài liệu cần một con dấu chính thức để hợp lệ.) check Nghĩa: Niêm phong hoặc đóng kín Ví dụ: The package was sealed before shipment. (Gói hàng đã được niêm phong trước khi vận chuyển.) check Nghĩa: Bảo đảm hoặc kết thúc một thỏa thuận Ví dụ: The deal was sealed with a handshake. (Thỏa thuận đã được xác nhận bằng một cái bắt tay.)