VIETNAMESE

giấy xác nhận công tác

giấy xác nhận nghề nghiệp, giấy công tác

word

ENGLISH

work confirmation letter

  
NOUN

/wɜːrk ˌkɒnfəˈmeɪʃən ˈlɛtər/

employment proof

"Giấy xác nhận công tác" là tài liệu chứng minh một cá nhân đang làm việc tại một tổ chức cụ thể.

Ví dụ

1.

Giấy xác nhận công tác cần thiết để xin visa.

The work confirmation letter is needed for visa applications.

2.

Nộp giấy xác nhận để xác minh tình trạng công tác.

Submit the letter to verify your employment status.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work Confirmation Letter nhé! check Employment Verification Letter - Thư xác nhận việc làm Phân biệt: Employment verification letter dùng để xác minh vị trí làm việc và thời gian công tác. Ví dụ: She requested an employment verification letter for her visa application. (Cô ấy yêu cầu một thư xác nhận việc làm để làm hồ sơ visa.) check Work Certificate - Giấy chứng nhận công việc Phân biệt: Work certificate tập trung vào việc chứng minh một giai đoạn làm việc cụ thể. Ví dụ: The employee received a work certificate after completing the project. (Nhân viên nhận được giấy chứng nhận công việc sau khi hoàn thành dự án.) check Letter of Employment - Thư xác nhận tuyển dụng Phân biệt: Letter of employment thường được sử dụng khi mới bắt đầu làm việc để xác minh thông tin tuyển dụng. Ví dụ: The new hire was given a letter of employment on their first day. (Nhân viên mới được nhận thư xác nhận tuyển dụng vào ngày đầu tiên.)