VIETNAMESE

giấy xác nhận âm tính covid

giấy chứng nhận không nhiễm COVID

word

ENGLISH

COVID-19 negative certificate

  
NOUN

/ˈkoʊvɪd ˌnaɪntiːn ˈnɛɡətɪv ˌsɜːtɪfɪkət/

negative test document

"Giấy xác nhận âm tính COVID" là tài liệu chứng minh một cá nhân không nhiễm virus SARS-CoV-2.

Ví dụ

1.

Xuất trình giấy xác nhận âm tính COVID tại trạm kiểm soát.

Present your COVID-19 negative certificate at the checkpoint.

2.

Giấy xác nhận cần thiết cho việc du lịch quốc tế.

The certificate is required for international travel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ negative khi nói hoặc viết nhé! check Negative Test Result - Kết quả xét nghiệm âm tính Ví dụ: He provided a negative test result for COVID-19. (Anh ấy đã cung cấp kết quả xét nghiệm âm tính với COVID-19.) check Negative Feedback - Phản hồi tiêu cực Ví dụ: The product received some negative feedback from customers. (Sản phẩm nhận được một số phản hồi tiêu cực từ khách hàng.) check Negative Impact - Tác động tiêu cực Ví dụ: The policy changes had a negative impact on small businesses. (Những thay đổi chính sách đã có tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.)