VIETNAMESE

giấy dầu

word

ENGLISH

wax paper

  
NOUN

/wæks ˈpeɪpə/

Giấy dầu là loại giấy chống thấm được sử dụng để bọc thực phẩm hoặc che phủ bề mặt.

Ví dụ

1.

Giấy dầu được dùng để bọc bánh mì.

Wax paper is used for wrapping sandwiches.

2.

Hãy dùng giấy dầu để nướng bánh quy.

Use wax paper for baking cookies.

Ghi chú

Giấy dầu là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực đóng gói và làm bánh, chỉ loại giấy chống thấm được phủ lớp sáp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! check Parchment paper: giấy nướng Ví dụ: Parchment paper is used for baking cookies. (Giấy nướng được sử dụng để nướng bánh quy.) check Food wrapping: gói thực phẩm Ví dụ: Wax paper is ideal for food wrapping. (Giấy dầu rất lý tưởng để gói thực phẩm.) check Non-stick surface: bề mặt chống dính Ví dụ: The wax coating provides a non-stick surface. (Lớp sáp tạo ra bề mặt chống dính.) check Baking sheet: khay nướng Ví dụ: Line the baking sheet with wax paper. (Lót khay nướng bằng giấy dầu.)