VIETNAMESE
giấy ủy quyền dịch
giấy ủy nhiệm dịch vụ
ENGLISH
service authorization letter
/ˈsɜːrvɪs ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən ˈlɛtər/
representation permit
"Giấy ủy quyền dịch" là tài liệu cho phép một cá nhân hoặc tổ chức đại diện thay mặt người khác để thực hiện dịch vụ.
Ví dụ
1.
Nộp giấy ủy quyền dịch để xử lý.
Submit the service authorization letter for processing.
2.
Đảm bảo giấy ủy quyền dịch được công chứng.
Ensure the authorization letter is notarized.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ authorization khi nói hoặc viết nhé!
Authorization for something - Giấy ủy quyền cho việc gì đó
Ví dụ:
The manager signed an authorization for the purchase.
(Quản lý đã ký giấy ủy quyền cho việc mua hàng.)
Authorization to do something - Ủy quyền làm điều gì đó
Ví dụ:
He was given authorization to access confidential files.
(Anh ấy được ủy quyền truy cập các tài liệu mật.)
Authorization form - Biểu mẫu ủy quyền
Ví dụ:
Please complete the authorization form before proceeding.
(Vui lòng hoàn thành biểu mẫu ủy quyền trước khi tiến hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết