VIETNAMESE

dây dù

dây sinh tồn, dây đa năng

word

ENGLISH

paracord

  
NOUN

/ˈpærəˌkɔːrd/

survival rope, utility cord

“Dây dù” là loại dây bền chắc, thường được dùng trong leo núi, cắm trại, hoặc cứu hộ.

Ví dụ

1.

Dây dù đủ chắc chắn cho các hoạt động ngoài trời và khẩn cấp.

The paracord is strong enough for outdoor and emergency uses.

2.

Dây này nhẹ và chống mài mòn tốt.

This cord is lightweight and resistant to wear and tear.

Ghi chú

Paracord là một từ có gốc từ parachute, nghĩa là 'dù', và cord, nghĩa là 'dây'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Survival Cord - Dây sinh tồn Ví dụ: Survival cords are essential for outdoor adventures. (Dây sinh tồn rất cần thiết cho các chuyến phiêu lưu ngoài trời.) check Utility Cord - Dây tiện ích Ví dụ: Utility cords are used for securing gear in camping. (Dây tiện ích được sử dụng để buộc đồ trong cắm trại.)