VIETNAMESE

giấy ra cổng

giấy phép ra vào

word

ENGLISH

exit pass

  
NOUN

/ˈɛksɪt pæs/

gate clearance

"Giấy ra cổng" là tài liệu cho phép cá nhân hoặc phương tiện rời khỏi khu vực được kiểm soát.

Ví dụ

1.

Giấy ra cổng phải được xuất trình tại cổng.

The exit pass must be presented at the gate.

2.

Nộp giấy ra cổng trước khi rời khỏi cơ sở.

Submit the pass before leaving the premises.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exit Pass nhé! check Ticket - Vé Phân biệt: Ticket thường dùng cho các sự kiện, phương tiện công cộng, hoặc quyền vào cửa cụ thể. Ví dụ: You need a ticket to enter the concert. (Bạn cần một vé để vào buổi hòa nhạc.) check Permit - Giấy phép Phân biệt: Permit nhấn mạnh đến quyền được cấp phép làm gì đó, như ra vào khu vực hạn chế. Ví dụ: A permit is required to access the restricted zone. (Giấy phép được yêu cầu để vào khu vực hạn chế.) check Badge - Thẻ, huy hiệu Phân biệt: Badge thường chỉ thẻ hoặc dấu hiệu nhận dạng, thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc sự kiện. Ví dụ: Employees must wear their badges at all times. (Nhân viên phải đeo thẻ của họ mọi lúc.)