VIETNAMESE

giấy phép xây dựng

giấy phép thi công

word

ENGLISH

construction permit

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈpɜːrmɪt/

building license

"Giấy phép xây dựng" là tài liệu cho phép thực hiện các hoạt động xây dựng.

Ví dụ

1.

Nộp giấy phép xây dựng để bắt đầu dự án.

Submit the construction permit to begin the project.

2.

Đảm bảo giấy phép có hiệu lực trong suốt thời gian dự án.

Ensure the permit is valid throughout the project duration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé! check Be permitted to do something - Được phép làm gì đó Ví dụ: Visitors are not permitted to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.) check Permit something - Cho phép điều gì đó xảy ra Ví dụ: The owners have been unwilling to permit the use of their land. (Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.) check Permit somebody/yourself something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó Ví dụ: Jim permitted himself a wry smile. (Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)