VIETNAMESE
xin giấy phép
Yêu cầu cấp phép
ENGLISH
Permit application
/ˈpɜːmɪt ˌæplɪˈkeɪʃən/
Licensing request
"Xin giấy phép" là thủ tục yêu cầu cấp phép thực hiện một hoạt động.
Ví dụ
1.
Công ty đã nộp đơn xin giấy phép xây dựng.
The company filed a permit application for construction.
2.
Xin giấy phép phải bao gồm đầy đủ tài liệu yêu cầu.
Permit applications must include all required documents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Permit khi nói hoặc viết nhé!
Permit someone to do something – Cho phép ai đó làm điều gì đó
Ví dụ:
The rules permit employees to work from home.
(Quy định cho phép nhân viên làm việc tại nhà.)
Permit of something – Cho phép điều gì đó
Ví dụ:
The permit of noise during construction hours is limited.
(Việc cho phép tiếng ồn trong giờ xây dựng bị giới hạn.)
Permit for something – Giấy phép cho việc gì đó
Ví dụ:
The company obtained a permit for expansion.
(Công ty đã nhận được giấy phép mở rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết