VIETNAMESE

giấy phép quy hoạch

giấy phép phân vùng

word

ENGLISH

zoning permit

  
NOUN

/ˈzoʊnɪŋ ˈpɜːrmɪt/

planning authorization

"Giấy phép quy hoạch" là tài liệu cho phép lập kế hoạch phát triển và xây dựng khu vực.

Ví dụ

1.

Giấy phép quy hoạch cần thiết cho các dự án quy mô lớn.

The zoning permit is required for large-scale projects.

2.

Nộp giấy phép quy hoạch để được phê duyệt xây dựng.

Submit the zoning permit for construction approval.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé! check Be permitted to do something - Được phép làm gì đó Ví dụ: Visitors are not permitted to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.) check Permit something - Cho phép điều gì đó xảy ra Ví dụ: The owners have been unwilling to permit the use of their land. (Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.) check Permit somebody/yourself something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó Ví dụ: Jim permitted himself a wry smile. (Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)