VIETNAMESE
giấy phép
giấy phép hành chính
ENGLISH
license
/ˈlaɪsəns/
permit
"Giấy phép" là tài liệu cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động nhất định.
Ví dụ
1.
Cần có giấy phép hợp lệ để thực hiện hoạt động này.
A valid license is required for this operation.
2.
Gia hạn giấy phép trước ngày hết hạn.
Renew the license before the expiration date.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ License khi nói hoặc viết nhé!
Obtain a License - Xin giấy phép
Ví dụ:
You need to obtain a license to operate this machine.
(Bạn cần xin giấy phép để vận hành máy này.)
Renew a License - Gia hạn giấy phép
Ví dụ:
Don’t forget to renew your driver’s license before it expires.
(Đừng quên gia hạn giấy phép lái xe của bạn trước khi nó hết hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết