VIETNAMESE

giấy phép xả thải

giấy phép môi trường

word

ENGLISH

waste discharge permit

  
NOUN

/weɪst ˈdɪsˌʧɑrʤ ˈpɜːrmɪt/

environmental discharge license

"Giấy phép xả thải" là tài liệu cho phép xả thải vào môi trường theo quy định.

Ví dụ

1.

Nhà máy phải có giấy phép xả thải.

The factory must have a waste discharge permit.

2.

Gia hạn giấy phép xả thải hàng năm để tuân thủ quy định.

Renew the discharge permit annually to comply with regulations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé! check Be permitted to do something - Được phép làm gì đó Ví dụ: Visitors are not permitted to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.) check Permit something - Cho phép điều gì đó xảy ra Ví dụ: The owners have been unwilling to permit the use of their land. (Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.) check Permit somebody/yourself something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó Ví dụ: Jim permitted himself a wry smile. (Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)