VIETNAMESE

giấy phép quảng cáo

giấy phép quảng bá

word

ENGLISH

advertising license

  
NOUN

/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈlaɪsəns/

promotional permit

"Giấy phép quảng cáo" là tài liệu cho phép hiển thị hoặc phát hành nội dung quảng cáo.

Ví dụ

1.

Giấy phép quảng cáo là cần thiết cho các bảng quảng cáo.

An advertising license is required for billboards.

2.

Nộp giấy phép cho chiến dịch quảng cáo của bạn.

Submit the license for your advertisement campaign.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ license khi nói hoặc viết nhé! check Advertising license - Giấy phép quảng cáo Ví dụ: The company applied for an advertising license to promote its product. (Công ty đã xin giấy phép quảng cáo để quảng bá sản phẩm của mình.) check License renewal - Gia hạn giấy phép Ví dụ: The advertising license requires renewal every year. (Giấy phép quảng cáo cần được gia hạn hàng năm.) check License approval - Phê duyệt giấy phép Ví dụ: The advertising campaign was launched after the license approval. (Chiến dịch quảng cáo được triển khai sau khi giấy phép được phê duyệt.)