VIETNAMESE

giấy phép lao động

giấy phép làm việc

word

ENGLISH

work permit

  
NOUN

/wɜːrk ˈpɜːrmɪt/

employment authorization

"Giấy phép lao động" là tài liệu cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại một quốc gia.

Ví dụ

1.

Nộp giấy phép lao động cho phòng nhân sự.

Submit your work permit to the HR department.

2.

Giấy phép lao động là cần thiết cho người lao động nước ngoài.

A work permit is essential for foreign employees.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé! check Be permitted to do something - Được phép làm gì đó Ví dụ: Visitors are not permitted to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.) check Permit something - Cho phép điều gì đó xảy ra Ví dụ: The owners have been unwilling to permit the use of their land. (Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.) check Permit somebody/yourself something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó Ví dụ: Jim permitted himself a wry smile. (Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)