VIETNAMESE
giấy phép hoạt động điện lực
giấy phép điện lực
ENGLISH
electricity operation license
/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti ˌɒpəˈreɪʃən ˈlaɪsəns/
power operation permit
"Giấy phép hoạt động điện lực" là tài liệu cho phép một tổ chức tham gia sản xuất, phân phối điện.
Ví dụ
1.
Giấy phép hoạt động điện lực phải tuân thủ quy định.
The electricity operation license must comply with regulations.
2.
Gia hạn giấy phép để tiếp tục phân phối điện.
Renew the license to continue power distribution.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ permit khi nói hoặc viết nhé!
Be permitted to do something - Được phép làm gì đó
Ví dụ:
Visitors are not permitted to take photographs inside the museum.
(Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
Permit something - Cho phép điều gì đó xảy ra
Ví dụ:
The owners have been unwilling to permit the use of their land.
(Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.)
Permit somebody/yourself something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó
Ví dụ:
Jim permitted himself a wry smile.
(Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết