VIETNAMESE

giấy nhận nợ ngân hàng

giấy nhận khoản vay

word

ENGLISH

bank loan acknowledgment

  
NOUN

/bæŋk loʊn ˌæknɒlɪʤmənt/

debt confirmation

"Giấy nhận nợ ngân hàng" là tài liệu xác nhận khoản vay và trách nhiệm trả nợ đối với ngân hàng.

Ví dụ

1.

Ngân hàng yêu cầu giấy nhận nợ.

The bank requires a loan acknowledgment form.

2.

Nộp giấy nhận nợ để giải ngân khoản vay.

Submit the acknowledgment for loan disbursement.

Ghi chú

Từ acknowledgment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của acknowledgment nhé! check Nghĩa 1: Sự thừa nhận hoặc công nhận Ví dụ: His acknowledgment of the mistake was appreciated. (Việc anh ấy thừa nhận lỗi lầm đã được đánh giá cao.) check Nghĩa 2: Giấy xác nhận hoặc biên nhận Ví dụ: The acknowledgment of the payment was sent by email. (Giấy xác nhận thanh toán đã được gửi qua email.) check Nghĩa 3: Lời cảm ơn hoặc tri ân trong tài liệu viết Ví dụ: The author included an acknowledgment section in the book. (Tác giả đã thêm phần lời cảm ơn vào sách.)