VIETNAMESE
giấy tờ có giá
chứng từ tài chính
ENGLISH
negotiable instruments
/nɪˈɡoʊʃəbəl ˈɪnstrʊmənts/
transferable securities
"Giấy tờ có giá" là các tài liệu có giá trị pháp lý hoặc tài chính, như séc, trái phiếu.
Ví dụ
1.
Giấy tờ có giá cần được xử lý cẩn thận.
Negotiable instruments must be handled carefully.
2.
Nộp giấy tờ có giá cho ngân hàng để xử lý.
Submit the instruments to the bank for clearance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Negotiable Instruments nhé!
Promissory Note - Giấy hứa trả tiền
Phân biệt:
Promissory note là một loại giấy tờ có giá, thể hiện cam kết của một bên sẽ trả một số tiền cụ thể vào một ngày nhất định.
Ví dụ:
The bank issued a promissory note to secure the loan.
(Ngân hàng đã phát hành một giấy hứa trả tiền để đảm bảo khoản vay.)
Cheque - Séc
Phân biệt:
Cheque là một công cụ thanh toán phổ biến, yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền cụ thể từ tài khoản của người phát hành đến người thụ hưởng.
Ví dụ:
He wrote a cheque to pay for the purchase.
(Anh ấy viết một tấm séc để thanh toán cho giao dịch mua.)
Bill of Exchange - Hối phiếu
Phân biệt:
Bill of exchange là một lệnh bằng văn bản yêu cầu một bên thanh toán một khoản tiền cụ thể cho một bên khác vào một ngày đã định hoặc theo yêu cầu.
Ví dụ:
The exporter issued a bill of exchange to the importer.
(Người xuất khẩu đã phát hành một hối phiếu cho người nhập khẩu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết