VIETNAMESE

Cạo giấy

Nhân viên văn phòng, Làm việc bàn giấy

word

ENGLISH

Paper Pusher

  
NOUN

/ˈpeɪpər ˌpʊʃər/

Desk Worker, Bureaucrat

“Cạo giấy” là cách nói mỉa mai về công việc văn phòng mang tính lặp lại và ít sáng tạo.

Ví dụ

1.

Cạo giấy xử lý các công việc hành chính thường ngày.

Paper pushers handle routine administrative tasks.

2.

Văn phòng đầy những người cạo giấy quản lý hồ sơ.

The office is full of paper pushers managing files.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paper Pusher nhé! check Bureaucrat – Nhân viên hành chính Phân biệt: Bureaucrat thường được dùng để chỉ nhân viên trong các cơ quan hành chính, có công việc mang tính thủ tục. Ví dụ: The bureaucrat processed applications with minimal interaction. (Nhân viên hành chính xử lý các đơn xin với ít sự tương tác nhất.) check Desk Jockey – Người làm việc bàn giấy Phân biệt: Desk Jockey là cách nói vui hoặc không trang trọng về người làm công việc văn phòng, thường ít di chuyển. Ví dụ: The desk jockey spent most of the day organizing files. (Người làm việc bàn giấy dành phần lớn thời gian trong ngày để sắp xếp tài liệu.) check Office Drone – Nhân viên văn phòng nhàm chán Phân biệt: Office Drone mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ người làm công việc văn phòng lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo. Ví dụ: He felt like an office drone, stuck in a routine with no excitement. (Anh ấy cảm thấy như một nhân viên văn phòng nhàm chán, mắc kẹt trong công việc lặp lại mà không có sự thú vị.)