VIETNAMESE

giật mình

choáng váng, ngạc nhiên

ENGLISH

startle

  
NOUN

/ˈstɑrtəl/

stun, astonish, amaze

Giật mình là bật toàn thân lên trước việc gì đáng sợ hoặc bất ngờ xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi không cố ý làm bạn giật mình.

I didn't mean to startle you.

2.

Tiếng ồn nhỏ nhất cũng sẽ làm cho đứa trẻ nhút nhát giật mình.

The least noise would startle the timid child.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh cùng một family word là startle, startled, startling nha!

- startle (làm giật mình): I didn't mean to startle you. (Tôi không cố ý làm bạn giật mình.)

- startled (bị giật mình): She looked at him with startled eyes. (Cô ấy nhìn anh với ánh mắt giật mình hoảng hốt.)

- startling (đáng giật gân): Startling revelations were presented in the Sunday papers. (Những tiết lộ giật gân được đăng trên tờ báo ngày Chủ Nhật.)