VIETNAMESE
tin giật gân
ENGLISH
Sensational news
/sɛnˈseɪʃənl nuːz/
Shocking stories
“Tin giật gân” là thông tin được trình bày một cách kịch tính nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.
Ví dụ
1.
Tin giật gân thường phóng đại sự thật.
Sensational news often exaggerates the truth.
2.
Độc giả nên kiểm tra nguồn tin giật gân.
Readers should verify sensational news sources.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sensational news (Tin giật gân) nhé!
Tabloid news - Tin lá cải
Phân biệt:
Tabloid news tập trung vào các câu chuyện gây sốc hoặc giật gân, thường thiếu độ tin cậy, gần với sensational news về mức độ gây chú ý.
Ví dụ:
People often criticize tabloid news for spreading gossip and scandals.
(Người ta thường chỉ trích tin lá cải vì lan truyền chuyện phiếm và bê bối.)
Clickbait headlines - Tiêu đề câu view
Phân biệt:
Clickbait headlines là tiêu đề cố tình gây sốc hoặc gây tò mò để thu hút lượt nhấp chuột, tương tự tính chất giật gân của sensational news.
Ví dụ:
Clickbait headlines are common in sensational news articles.
(Tiêu đề câu view rất phổ biến trong các bài tin giật gân.)
Shock news - Tin gây sốc
Phân biệt:
Shock news là tin tức khiến người đọc bất ngờ hoặc kinh ngạc, đồng nghĩa gần nhất với sensational news về mức độ tác động cảm xúc.
Ví dụ:
The celebrity’s arrest was reported as shock news across the media.
(Việc bắt giữ người nổi tiếng được đưa tin là tin gây sốc khắp các phương tiện truyền thông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết