VIETNAMESE
Chuyển giao công việc
Bàn giao công việc, Chuyển trách nhiệm
ENGLISH
Job Handover
/ʤɒb ˈhændəʊvə/
Task Transition, Duty Delegation
“Chuyển giao công việc” là việc bàn giao nhiệm vụ từ người này sang người khác.
Ví dụ
1.
Chuyển giao công việc đảm bảo sự chuyển giao trơn tru giữa các thành viên trong đội.
The job handover ensured a smooth transition between team members.
2.
Chuyển giao công việc hiệu quả ngăn chặn khoảng trống kiến thức trong quy trình làm việc.
Effective job handovers prevent knowledge gaps in the workflow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Handover nhé!
Task Delegation – Phân công nhiệm vụ
Phân biệt:
Task Delegation tập trung vào việc giao nhiệm vụ từ cấp trên xuống cho cấp dưới.
Ví dụ:
Effective task delegation improves team efficiency.
(Phân công nhiệm vụ hiệu quả cải thiện hiệu suất của nhóm.)
Work Transition – Chuyển đổi công việc
Phân biệt:
Work Transition nhấn mạnh đến sự thay đổi trách nhiệm hoặc vị trí công việc trong tổ chức.
Ví dụ:
The work transition required careful planning to avoid disruptions.
(Chuyển đổi công việc cần được lên kế hoạch cẩn thận để tránh gián đoạn.)
Responsibility Transfer – Chuyển giao trách nhiệm
Phân biệt:
Responsibility Transfer liên quan đến việc trao lại trách nhiệm cho một cá nhân hoặc nhóm khác.
Ví dụ:
The responsibility transfer was completed successfully.
(Chuyển giao trách nhiệm đã được hoàn thành thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết