VIETNAMESE

giáo sĩ

tu sĩ, chức sắc

word

ENGLISH

clergy

  
NOUN

/ˈklɜː.dʒi/

priesthood, minister

“Giáo sĩ” là người được phong chức trong tôn giáo, thường có nhiệm vụ hướng dẫn và lãnh đạo tín đồ.

Ví dụ

1.

Các giáo sĩ đã họp để thảo luận về hướng đi của giáo hội.

The clergy gathered to discuss the church's future direction.

2.

Phụ nữ hiện nay được phong chức giáo sĩ trong một số giáo phái.

Women are now being ordained as clergy in some denominations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clergy nhé! check Religious leaders - Lãnh đạo tôn giáo Phân biệt: Religious leaders là thuật ngữ bao quát hơn, dùng để chỉ những người lãnh đạo trong tất cả các tôn giáo, không chỉ giới hạn trong các clergy (giáo sĩ). Ví dụ: Religious leaders play an important role in guiding their communities. (Lãnh đạo tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đồng của họ.) check Priests - Linh mục Phân biệt: Priests thường chỉ các clergy trong các tôn giáo như Công giáo hoặc đạo Phật, có vai trò đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: The priests conducted the mass for the congregation on Sunday. (Các linh mục tổ chức lễ thánh cho cộng đoàn vào Chủ nhật.) check Ministers - Mục sư Phân biệt: Ministers thường được sử dụng trong các tôn giáo Kitô giáo để chỉ những người hướng dẫn tín đồ và thực hiện nghi lễ, tương tự như clergy nhưng thường được dùng cho những tôn giáo như Tin Lành. Ví dụ: The ministers spoke at length about the importance of faith and charity. (Các mục sư đã nói rất lâu về tầm quan trọng của đức tin và lòng từ thiện.) check Spiritual guides - Người hướng dẫn tâm linh Phân biệt: Spiritual guides mang tính chất rộng hơn, bao gồm những người hướng dẫn về tinh thần và tâm linh, trong khi clergy chủ yếu chỉ những người lãnh đạo tôn giáo chính thức. Ví dụ: The spiritual guide helped the followers understand the deeper meaning of their faith. (Người hướng dẫn tâm linh đã giúp các tín đồ hiểu rõ ý nghĩa sâu sắc hơn của đức tin của họ.)