VIETNAMESE
giáo giới
ENGLISH
teaching circles
/ˈtiːʧɪŋ ˈsɜːkᵊlz/
world of teachers
"Giáo giới" là một từ cũ dùng để gọi chung những người cùng làm trong nghề dạy học.
Ví dụ
1.
Giáo giới đã cung cấp cho các nhà giáo dục cơ hội phát triển nghề nghiệp.
Teaching circles provide educators with opportunities for professional growth.
2.
Trong giáo giới, các nhà giáo dục trao đổi ý tưởng và phương pháp hay nhất để cải thiện phương pháp giảng dạy của họ.
In teaching circles, educators exchange ideas and best practices to improve their teaching methods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Teaching Circles nhé!
Teaching Community – Cộng đồng giáo viên
Phân biệt:
Teaching Community nhấn mạnh vào sự kết nối, hợp tác giữa các giáo viên để chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy.
Ví dụ:
The teaching community regularly organizes workshops to improve teaching skills.
(Cộng đồng giáo viên thường xuyên tổ chức các hội thảo để nâng cao kỹ năng giảng dạy.)
Educators’ Network – Mạng lưới nhà giáo
Phân biệt:
Educators’ Network là một nhóm gồm nhiều giáo viên hoặc nhà giáo dục kết nối với nhau để phát triển nghề nghiệp.
Ví dụ:
The educators' network provides resources and training for new teachers.
(Mạng lưới nhà giáo cung cấp tài nguyên và đào tạo cho giáo viên mới.)
Faculty Circle – Nhóm giảng viên
Phân biệt:
Faculty Circle thường được dùng trong bối cảnh đại học hoặc cao đẳng, nơi các giảng viên cùng thảo luận về phương pháp giảng dạy.
Ví dụ:
The faculty circle meets monthly to discuss curriculum improvements.
(Nhóm giảng viên họp hàng tháng để thảo luận về cải tiến chương trình giảng dạy.)
Academic Staff – Đội ngũ giảng dạy
Phân biệt:
Academic Staff bao gồm tất cả các giảng viên và giáo viên trong một tổ chức giáo dục.
Ví dụ:
The academic staff plays a crucial role in shaping students’ learning experiences.
(Đội ngũ giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trải nghiệm học tập của học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết