VIETNAMESE

giao đấu

word

ENGLISH

fight

  
VERB

/faɪt/

combat, battle

Giao đấu là việc thi đấu giữa hai hay nhiều vận động viên hoặc đội để xác định người thắng cuộc.

Ví dụ

1.

Các võ sĩ sẽ giao đấu trên võ đài để quyết định ai sẽ nhận được đai vô địch.

The boxers will fight in the ring to decide who gets the title belt.

2.

Các đội đã sẵn sàng giao đấu để tranh chức vô địch trong trận chung kết của mùa giải.

The teams are set to fight for the championship in the final game of the season.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fight nhé! check Battle - Trận chiến, cuộc đấu tranh, có thể mang tính chất nghiêm trọng hơn. Phân biệt: Battle là một cuộc chiến lớn hơn và nghiêm trọng hơn, trong khi Fight có thể chỉ là một cuộc đấu tranh đơn giản hoặc đối đầu. Ví dụ: The soldiers fought bravely in the battle. (Những người lính chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.) check Clash - Đụng độ, cuộc đối đầu giữa hai nhóm hoặc cá nhân. Phân biệt: Clash thường chỉ một cuộc đối đầu bất ngờ, trong khi Fight có thể chỉ một cuộc đấu tranh kéo dài hơn giữa hai bên. Ví dụ: There was a clash between the two teams in the final round. (Có một cuộc đụng độ giữa hai đội trong vòng chung kết.) check Brawl - Cuộc ẩu đả, đánh nhau bất ngờ và hỗn loạn. Phân biệt: Brawl thường miêu tả một cuộc ẩu đả trong môi trường không chính thức, có thể xảy ra trong quán bar hoặc trên phố, trong khi Fight có thể là một trận đấu chính thức hơn. Ví dụ: The brawl broke out in the parking lot. (Cuộc ẩu đả xảy ra trong bãi đậu xe.)