VIETNAMESE
giao cầu
cú giao cầu
ENGLISH
serve in badminton
/sɜrv/
service
Giao cầu là hành động bắt đầu một điểm trong môn cầu lông bằng cách đánh cầu từ vị trí cố định vào sân đối phương.
Ví dụ
1.
Cô tập trung cao độ trước khi thực hiện cú giao cầu mạnh mẽ khiến đối thủ bất ngờ.
She focused intently before executing a powerful serve that caught her opponent off guard.
2.
Trong trận đấu, cú giao cầu của anh ấy chính xác đến mức nó hạ cánh ngay trên vạch, khiến đối thủ khó có thể trả đòn.
During the match, his serve was so precise that it landed just on the line, making it difficult to return.
Ghi chú
Từ giao cầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Serve - Giao cầu
Ví dụ:
The player served the ball to start the match.
(Cầu thủ đã giao cầu để bắt đầu trận đấu.)
Kickoff - Khai cuộc
Ví dụ:
The kickoff marked the beginning of the soccer game.
(Cú khai cuộc đánh dấu sự bắt đầu của trận đấu bóng đá.)
Toss - Ném, giao bóng
Ví dụ:
The referee made the toss to decide who would serve first.
(Trọng tài đã thực hiện cú ném để quyết định ai sẽ giao bóng trước.)
Ball control - Kiểm soát bóng
Ví dụ:
Ball control is crucial when receiving the serve.
(Kiểm soát bóng là rất quan trọng khi nhận giao cầu.)
Service game - Trận giao cầu
Ví dụ:
His service game was strong, and he won the point with ease.
(Trận giao cầu của anh ấy rất mạnh, và anh ta đã dễ dàng giành điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết