VIETNAMESE

giao ca

bàn giao ca

word

ENGLISH

shift handover

  
NOUN

/ʃɪft ˈhændoʊvər/

duty transition

"Giao ca" là hành động chuyển giao công việc từ ca làm việc này sang ca làm việc khác.

Ví dụ

1.

Giao ca đảm bảo sự vận hành trơn tru.

The shift handover ensures a smooth operation.

2.

Giao ca phải bao gồm tất cả công việc còn tồn đọng.

The handover must include all pending tasks.

Ghi chú

Từ Handover là một từ ghép của hand (tay) và over (qua). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Takeover - Sự tiếp quản Ví dụ: The company announced a takeover of its rival. (Công ty đã công bố việc tiếp quản đối thủ của mình.) check Makeover - Sự thay đổi diện mạo Ví dụ: The house underwent a complete makeover. (Ngôi nhà đã trải qua một sự thay đổi toàn diện.) check Turnover - Doanh thu hoặc tỷ lệ thay đổi nhân sự Ví dụ: The company’s annual turnover has increased significantly. (Doanh thu hàng năm của công ty đã tăng đáng kể.)