VIETNAMESE

Cháy giáo án

Không hoàn thành bài giảng, Trễ nội dung dạy

word

ENGLISH

Fall Behind Lesson Plan

  
VERB

/fɔːl bɪˈhaɪnd ˈlɛsn plæn/

Behind Schedule, Overrun Time

“Cháy giáo án” là tình trạng giáo viên không hoàn thành nội dung giảng dạy theo kế hoạch.

Ví dụ

1.

Giáo viên gặp khó khăn trong việc tránh cháy giáo án trong học kỳ.

The teacher struggled not to fall behind the lesson plan during the semester.

2.

Cháy giáo án ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh.

Falling behind the lesson plan affects student learning outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fall Behind Lesson Plan nhé! check Lag Behind – Tụt lại phía sau Phân biệt: Lag Behind nhấn mạnh sự chậm trễ so với kế hoạch tổng thể, không chỉ riêng giáo án. Ví dụ: The teacher lagged behind the planned syllabus. (Giáo viên đã tụt lại so với giáo án dự kiến.) check Miss Deadlines – Trễ hạn Phân biệt: Miss Deadlines thường áp dụng cho việc không đạt được các mốc thời gian cụ thể, không giới hạn ở giáo dục. Ví dụ: The project manager missed multiple deadlines last month. (Người quản lý dự án đã trễ nhiều hạn chót trong tháng trước.) check Fall Short – Không đạt tiêu chuẩn Phân biệt: Fall Short ám chỉ việc không đáp ứng đủ kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn, bao gồm cả tiến độ giảng dạy. Ví dụ: The training program fell short of its objectives. (Chương trình đào tạo không đạt được mục tiêu đề ra.)