VIETNAMESE

giang khê

suối nhỏ

word

ENGLISH

streamlet

  
NOUN

/ˈstriːm.lət/

rivulet

Giang khê là dòng nước nhỏ, chảy từ sông hoặc đổ vào sông lớn hơn.

Ví dụ

1.

Giang khê uốn lượn qua khu rừng.

The giang khê winds its way through the forest.

2.

Người dân lấy nước từ giang khê gần đó.

Villagers fetch water from the nearby giang khê.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Streamlet nhé! check Rivulet – Khe suối Phân biệt: Rivulet chỉ dòng nước nhỏ hơn cả streamlet, thường dùng để mô tả dòng nước mảnh mai. Ví dụ: A rivulet of water flowed down the rocks. (Một dòng nước nhỏ chảy qua các tảng đá.) check Trickle – Dòng nước chảy rỉ Phân biệt: Trickle dùng để chỉ dòng nước rất nhỏ, gần như chỉ rỉ nước. Ví dụ: A trickle of water came from the leaky faucet. (Một dòng nước nhỏ chảy ra từ vòi bị rò rỉ.)