VIETNAMESE
giao ước
thỏa thuận
ENGLISH
covenant
/ˈkʌvənənt/
formal agreement
"Giao ước" là một cam kết hoặc thỏa thuận chính thức giữa các bên liên quan.
Ví dụ
1.
Giao ước bao gồm các điều khoản hợp tác hòa bình.
The covenant includes provisions for peaceful cooperation.
2.
Các bên phải tuân thủ các điều khoản của giao ước.
Parties must adhere to the terms of the covenant.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Covenant nhé!
Agreement - Thỏa thuận
Phân biệt:
Agreement là thuật ngữ tổng quát hơn, thường không mang ý nghĩa pháp lý mạnh như covenant.
Ví dụ:
The two parties reached an agreement after several meetings.
(Hai bên đã đạt được thỏa thuận sau nhiều cuộc họp.)
Contract - Hợp đồng
Phân biệt:
Contract nhấn mạnh vào tính pháp lý và sự ràng buộc giữa các bên.
Ví dụ:
The company signed a contract with a new supplier.
(Công ty đã ký hợp đồng với nhà cung cấp mới.)
Pledge - Cam kết
Phân biệt:
Pledge thường mang tính chất cam kết đạo đức hoặc hứa hẹn, ít ràng buộc pháp lý hơn covenant.
Ví dụ:
She made a pledge to support the charity.
(Cô ấy đã cam kết ủng hộ tổ chức từ thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết