VIETNAMESE
gian thương
ENGLISH
dishonest merchant
/dɪˈsɒnɪst ˈmɜːʧᵊnt/
"Gian thương" là người buôn bán có nhiều mưu mô lừa lọc khách hàng hoặc trốn tránh pháp luật để trục lợi cho mình.
Ví dụ
1.
Người gian thương đã bán hàng giả cho những khách hàng không cảnh giác.
The dishonest merchant sold counterfeit goods to unsuspecting customers.
2.
Nhà chức trách đã bắt giữ gian thương vì hành vi kinh doanh gian lận.
Authorities arrested the dishonest merchant for fraudulent business practices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dishonest Merchant nhé!
Fraudulent Trader – Thương nhân lừa đảo
Phân biệt:
Fraudulent Trader chỉ những người gian lận trong giao dịch thương mại để trục lợi.
Ví dụ:
The fraudulent trader sold counterfeit goods at high prices.
(Thương nhân lừa đảo bán hàng giả với giá cao.)
Unethical Businessman – Doanh nhân vô đạo đức
Phân biệt:
Unethical Businessman tập trung vào hành vi kinh doanh không có đạo đức, không chỉ lừa gạt khách hàng như Dishonest Merchant.
Ví dụ:
The unethical businessman exploited workers to increase profit margins.
(Doanh nhân vô đạo đức bóc lột công nhân để tăng lợi nhuận.)
Deceptive Vendor – Người bán hàng lừa đảo
Phân biệt:
Deceptive Vendor chỉ những người bán hàng dùng mánh khóe để lừa dối khách hàng.
Ví dụ:
The deceptive vendor misled customers about product quality.
(Người bán hàng lừa đảo khiến khách hàng hiểu sai về chất lượng sản phẩm.)
Black Market Dealer – Kẻ buôn bán chợ đen
Phân biệt:
Black Market Dealer buôn bán hàng hóa bất hợp pháp, không chỉ gian lận trong kinh doanh như Dishonest Merchant.
Ví dụ:
The black market dealer smuggled electronics into the country.
(Kẻ buôn bán chợ đen buôn lậu hàng điện tử vào nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết