VIETNAMESE
gian hàng trong siêu thị
kệ hàng
ENGLISH
supermarket aisle
/ˈsuːpəˌmɑːrkɪt aɪl/
shopping aisle
“Gian hàng trong siêu thị” là một khu vực dành để bày bán sản phẩm.
Ví dụ
1.
Gian hàng trong siêu thị đầy trái cây tươi.
The supermarket aisle is full of fresh fruits.
2.
Khách hàng dạo qua gian hàng trong siêu thị.
Customers browsed through the supermarket aisle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Supermarket Aisle nhé!
Grocery Aisle – Lối đi trong siêu thị
Phân biệt:
Grocery Aisle chỉ khu vực giữa các kệ hàng trong siêu thị, nơi hàng hóa được trưng bày theo dòng đi để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
Ví dụ:
The shoppers browsed each grocery aisle to find the freshest produce.
(Khách hàng đi dọc từng lối đi trong siêu thị để tìm kiếm sản phẩm tươi ngon.)
Market Corridor – Hành lang của siêu thị
Phân biệt:
Market Corridor ám chỉ không gian dài chạy dọc giữa các gian hàng trong siêu thị, giúp định hướng và di chuyển dễ dàng cho khách hàng.
Ví dụ:
The market corridor was well-lit and organized for efficient shopping.
(Hành lang của siêu thị được chiếu sáng tốt và sắp xếp hợp lý để mua sắm hiệu quả.)
Retail Aisle – Lối đi bán lẻ
Phân biệt:
Retail Aisle dùng để chỉ khu vực trong cửa hàng bán lẻ, như siêu thị, nơi các mặt hàng được xếp thành hàng theo thứ tự, giúp người mua sắm lựa chọn dễ dàng.
Ví dụ:
The retail aisle displayed various brands of cereals and snacks.
(Lối đi bán lẻ trưng bày nhiều thương hiệu ngũ cốc và đồ ăn nhẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết