VIETNAMESE

giám thị coi thi

giám thị, người coi thi

word

ENGLISH

proctor

  
NOUN

/ˈprɒktə/

invigilator, examiner

"Giám thị coi thi" là người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý kỳ thi, đảm bảo sự công bằng và nghiêm túc trong quá trình thi.

Ví dụ

1.

Giám thị coi thi đã bảo đảm rằng tất cả các quy định của kỳ thi đều được tuân thủ nghiêm ngặt.

The proctor ensured that all exam rules were strictly followed.

2.

Trong giờ thi, giám thị coi thi đi vòng quanh phòng để ngăn chặn gian lận.

During the exam, the proctor walked around the room to prevent cheating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Proctor nhé! check Invigilator – Người giám sát thi Phân biệt: Invigilator là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, có nghĩa giống Proctor. Ví dụ: The invigilator ensured no cheating occurred during the exam. (Người giám sát thi đã đảm bảo không có gian lận xảy ra trong kỳ thi.) check Monitor – Người theo dõi Phân biệt: Monitor thường chỉ vai trò theo dõi hoặc kiểm tra chung, không chỉ giới hạn trong bối cảnh thi cử. Ví dụ: The monitor observed the class during the test. (Người theo dõi đã quan sát lớp học trong kỳ thi.) check Exam Supervisor – Người quản lý kỳ thi Phân biệt: Exam Supervisor nhấn mạnh vai trò quản lý toàn bộ quy trình của kỳ thi. Ví dụ: The exam supervisor managed the seating arrangements. (Người quản lý kỳ thi đã sắp xếp chỗ ngồi.)