VIETNAMESE

giám quốc

nhiếp chính

word

ENGLISH

Regent

  
NOUN

/ˈriːdʒənt/

Acting ruler

"Giám quốc" là người được ủy quyền thay mặt vua cai trị đất nước.

Ví dụ

1.

Giám quốc cai trị khi vua lâm bệnh.

The regent ruled during the king’s illness.

2.

Giám quốc thường hành động trong thời kỳ chuyển tiếp.

Regents often act during periods of transition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regent nhé! check Monarch's representative - Đại diện của nhà vua Phân biệt: Monarch's representative nhấn mạnh vào vai trò đại diện cho nhà vua, trong khi regent là người thực thi quyền lực thay mặt cho vua khi vua không thể cai trị. Ví dụ: The monarch’s representative ruled the kingdom during the king's absence. (Đại diện của nhà vua đã cai trị vương quốc trong thời gian nhà vua vắng mặt.) check Caretaker ruler - Nhà cai trị tạm quyền Phân biệt: Caretaker ruler nhấn mạnh vào việc quản lý đất nước trong một thời gian ngắn, thay mặt cho vị vua hợp pháp, trong khi regent có thể cai trị trong thời gian dài hơn nếu vua chưa đủ tuổi. Ví dụ: The caretaker ruler made important decisions until the young heir was of age. (Nhà cai trị tạm quyền đã đưa ra các quyết định quan trọng cho đến khi người thừa kế trưởng thành.) check Temporary monarch - Vị vua tạm thời Phân biệt: Temporary monarch có thể chỉ người tạm thời nắm quyền khi vua thật sự không thể trị vì, trong khi regent là người được giao quyền lực để cai trị thay cho vua. Ví dụ: The temporary monarch was chosen until the rightful heir could ascend to the throne. (Vị vua tạm thời được chọn cho đến khi người thừa kế hợp pháp có thể lên ngôi.) check Interim ruler - Nhà lãnh đạo tạm quyền Phân biệt: Interim ruler là người nắm quyền tạm thời, trong khi regent có thể là người quản lý nhà nước thay mặt cho hoàng gia trong suốt một giai đoạn dài hơn. Ví dụ: The interim ruler kept the peace and organized the transfer of power. (Nhà lãnh đạo tạm quyền giữ gìn hòa bình và tổ chức việc chuyển giao quyền lực.)