VIETNAMESE
Gia giảm
điều chỉnh
ENGLISH
Adjust
/əˈʤʌst/
Modify
Gia giảm là điều chỉnh số lượng hoặc thành phần của một thứ.
Ví dụ
1.
Cô ấy gia giảm gia vị trong súp.
She adjusted the seasoning in the soup.
2.
Vui lòng gia giảm nguyên liệu khi cần.
Please adjust the ingredients as needed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Adjust khi nói hoặc viết nhé!
Adjust settings - Điều chỉnh cài đặt
Ví dụ:
He adjusted the settings on the camera for better photos.
(Anh ấy điều chỉnh cài đặt trên máy ảnh để có ảnh đẹp hơn.)
Adjust the volume - Điều chỉnh âm lượng
Ví dụ:
She adjusted the volume to make it quieter.
(Cô ấy điều chỉnh âm lượng để làm nó nhỏ hơn.)
Adjust a schedule - Điều chỉnh lịch trình
Ví dụ:
They adjusted the schedule to accommodate more participants.
(Họ điều chỉnh lịch trình để phù hợp với nhiều người tham gia hơn.)
Adjust a plan - Điều chỉnh kế hoạch
Ví dụ:
The team adjusted their plan after receiving feedback.
(Nhóm điều chỉnh kế hoạch sau khi nhận được phản hồi.)
Adjust clothing - Điều chỉnh trang phục
Ví dụ:
He adjusted his tie before entering the room.
(Anh ấy điều chỉnh cà vạt trước khi vào phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết