VIETNAMESE

giám đốc sàn giao dịch

Giám đốc sàn giao dịch bất động sản, Giám đốc sàn

word

ENGLISH

Trading Floor Manager

  
NOUN

/ˈtreɪdɪŋ flɔː ˈmænɪʤə/

Trading Floor Director

"Giám đốc sàn giao dịch" là người tổ chức, quản lý mọi hoạt động và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp của sàn bất động sản.

Ví dụ

1.

Giám đốc Sàn giao dịch thực hiện các lệnh mua và bán thay mặt cho khách hàng.

The Trading Floor Manager executed buy and sell orders on behalf of clients.

2.

Giám đốc sàn giao dịch phân tích dữ liệu thị trường để dự báo cơ hội giao dịch.

Trading Floor Managers analyze market data to forecast trading opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trading Floor Manager nhé! check Exchange Manager – Quản lý sàn giao dịch Phân biệt: Exchange Manager có thể áp dụng cho cả sàn giao dịch chứng khoán và bất động sản, trong khi Trading Floor Manager thường liên quan đến bất động sản hoặc chứng khoán. Ví dụ: The Exchange Manager oversees compliance with financial regulations. (Quản lý sàn giao dịch giám sát việc tuân thủ các quy định tài chính.) check Real Estate Floor Manager – Quản lý sàn giao dịch bất động sản Phân biệt: Real Estate Floor Manager tập trung vào vận hành sàn giao dịch bất động sản, không liên quan đến các giao dịch tài chính khác. Ví dụ: The Real Estate Floor Manager coordinates property listings and client interactions. (Quản lý sàn giao dịch bất động sản điều phối danh sách bất động sản và tương tác với khách hàng.) check Securities Trading Manager – Quản lý giao dịch chứng khoán Phân biệt: Securities Trading Manager chuyên giám sát các giao dịch chứng khoán trên thị trường tài chính. Ví dụ: The Securities Trading Manager ensures stock trading compliance. (Quản lý giao dịch chứng khoán đảm bảo tuân thủ quy định giao dịch cổ phiếu.) check Market Operations Manager – Quản lý hoạt động thị trường Phân biệt: Market Operations Manager giám sát hoạt động của sàn giao dịch từ góc độ vận hành tổng thể. Ví dụ: The Market Operations Manager oversees market liquidity and trading volume. (Quản lý hoạt động thị trường giám sát tính thanh khoản và khối lượng giao dịch.)