VIETNAMESE
giám đốc phòng giao dịch
ENGLISH
Director of Transaction Office
/daɪˈrɛktər ɒv trænˈzækʃᵊn ˈɒfɪs/
"Giám đốc phòng giao dịch" là người chịu trách nhiệm cho hoạt động của một phòng giao dịch cụ thể (như chi nhánh ngân hàng).
Ví dụ
1.
Giám đốc phòng giao dịch triển khai giải pháp thanh toán số để tinh gọn giao dịch.
The Director of Transaction Office implemented digital payment solutions to streamline transactions.
2.
Với vai trò Giám đốc phòng giao dịch, ông kiểm tra tính chính xác của hồ sơ giao dịch.
As Director of Transaction Office, he audits transaction records for accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Director of Transaction Office nhé!
Branch Director – Giám đốc chi nhánh
Phân biệt:
Branch Director chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ chi nhánh ngân hàng, trong khi Director of Transaction Office quản lý một phòng giao dịch cụ thể.
Ví dụ:
The Branch Director supervises all banking services at the location.
(Giám đốc chi nhánh giám sát tất cả các dịch vụ ngân hàng tại địa điểm đó.)
Transaction Manager – Quản lý giao dịch
Phân biệt:
Transaction Manager tập trung vào quản lý các giao dịch tài chính hơn là điều hành một phòng giao dịch như Director of Transaction Office.
Ví dụ:
The Transaction Manager ensures compliance in financial transactions.
(Quản lý giao dịch đảm bảo tuân thủ trong các giao dịch tài chính.)
Retail Banking Manager – Quản lý ngân hàng bán lẻ
Phân biệt:
Retail Banking Manager chịu trách nhiệm về hoạt động ngân hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
Ví dụ:
The Retail Banking Manager improves customer service in branches.
(Quản lý ngân hàng bán lẻ cải thiện dịch vụ khách hàng tại các chi nhánh.)
Service Center Director – Giám đốc trung tâm dịch vụ
Phân biệt:
Service Center Director quản lý một trung tâm dịch vụ tài chính, có thể liên quan đến nhiều giao dịch khác nhau ngoài ngân hàng.
Ví dụ:
The Service Center Director oversees financial advisory operations.
(Giám đốc trung tâm dịch vụ giám sát các hoạt động tư vấn tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết