VIETNAMESE

giám đốc dịch vụ

giám đốc dịch vụ khách hàng

word

ENGLISH

Account Director

  
NOUN

/əˈkaʊnt daɪˈrɛktə/

"Giám đốc dịch vụ" là người quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến dịch vụ khách hàng của một công ty hoặc tổ chức để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa khách hàng và công ty.

Ví dụ

1.

Giám đốc dịch vụ đã phân tích dữ liệu thị trường để xác định các cơ hội tăng trưởng.

The Account Director analyzed market data to identify growth opportunities.

2.

Giám đốc dịch vụ thúc đẩy mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Account Directors foster long-term relationships with clients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Account Director nhé! check Customer Service Director – Giám đốc dịch vụ khách hàng Phân biệt: Customer Service Director tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng hơn là quản lý quan hệ khách hàng chiến lược như Account Director. Ví dụ: The Customer Service Director ensures high-quality customer interactions. (Giám đốc dịch vụ khách hàng đảm bảo các tương tác với khách hàng chất lượng cao.) check Client Relationship Manager – Quản lý quan hệ khách hàng Phân biệt: Client Relationship Manager chịu trách nhiệm duy trì và phát triển quan hệ khách hàng nhưng không có vai trò điều hành như Account Director. Ví dụ: The Client Relationship Manager strengthens partnerships with key clients. (Quản lý quan hệ khách hàng củng cố quan hệ đối tác với các khách hàng quan trọng.) check Sales Director – Giám đốc kinh doanh Phân biệt: Sales Director tập trung vào việc thúc đẩy doanh số bán hàng hơn là quản lý các tài khoản khách hàng hiện tại. Ví dụ: The Sales Director develops strategies to boost revenue. (Giám đốc kinh doanh phát triển các chiến lược để tăng doanh thu.) check Key Account Manager – Quản lý tài khoản khách hàng lớn Phân biệt: Key Account Manager chỉ tập trung vào một số khách hàng lớn thay vì quản lý chung mảng dịch vụ khách hàng như Account Director. Ví dụ: The Key Account Manager handles high-value client contracts. (Quản lý tài khoản khách hàng lớn xử lý các hợp đồng khách hàng có giá trị cao.)