VIETNAMESE
phí giám định
phí kiểm tra
ENGLISH
Inspection fee
/ɪnˈspɛkʃən fiː/
assessment cost
"Phí giám định" là chi phí trả cho việc kiểm tra, đánh giá, hoặc xác nhận chất lượng, số lượng của hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Phí giám định là bắt buộc đối với hàng nhập khẩu.
The inspection fee is mandatory for imported goods.
2.
Thanh toán phí giám định kịp thời giúp đẩy nhanh việc thông quan.
Timely payment of the inspection fee speeds up clearance.
Ghi chú
Từ phí giám định (inspection fee) thuộc lĩnh vực thẩm định và đánh giá. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Evaluation fee - Phí đánh giá
Ví dụ:
The inspection fee includes an evaluation charge for product quality.
(Phí giám định bao gồm phí đánh giá chất lượng sản phẩm.)
Assessment fee - Phí thẩm định
Ví dụ:
The assessment fee is calculated based on the value of the goods.
(Phí thẩm định được tính dựa trên giá trị hàng hóa.)
Certification fee - Phí cấp chứng nhận
Ví dụ:
The inspection fee includes certification charges.
(Phí giám định bao gồm phí cấp chứng nhận.)
Verification fee - Phí xác minh
Ví dụ:
Verification fees are required for imported goods.
(Phí xác minh được yêu cầu cho hàng hóa nhập khẩu.)
Quality check fee - Phí kiểm tra chất lượng
Ví dụ:
The quality check fee is a part of the inspection process.
(Phí kiểm tra chất lượng là một phần của quy trình giám định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết