VIETNAMESE
Giám định đồng bộ
Kiểm tra đồng thời, đánh giá tổng thể
ENGLISH
Synchronous inspection
/ˈsɪŋkrənəs ɪnˈspɛkʃən/
Integrated inspection, simultaneous evaluation
Giám định đồng bộ là quá trình kiểm tra và đánh giá đồng thời nhiều yếu tố hoặc thiết bị để đảm bảo sự tương thích.
Ví dụ
1.
Giám định đồng bộ đảm bảo tất cả các thành phần đáp ứng tiêu chuẩn.
The synchronous inspection ensured all components met the standards.
2.
Giám định đồng bộ cải thiện độ tin cậy của hệ thống.
Synchronous inspections improve system reliability.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Inspection nhé!
Inspect (Verb) - Kiểm tra, thanh tra
Ví dụ:
The engineer inspected the building for safety.
(Kỹ sư kiểm tra tòa nhà để đảm bảo an toàn.)
Inspector (Noun) - Thanh tra viên
Ví dụ:
The inspector found some faults in the wiring system.
(Thanh tra viên phát hiện một số lỗi trong hệ thống dây điện.)
Inspecting (Adjective) - Đang kiểm tra
Ví dụ:
The inspecting officer reviewed all safety protocols.
(Sĩ quan kiểm tra đã xem xét tất cả các quy trình an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết